Có 2 kết quả:
可数集 kě shǔ jí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄐㄧˊ • 可數集 kě shǔ jí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countable set (math.)
(2) denumerable set
(2) denumerable set
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countable set (math.)
(2) denumerable set
(2) denumerable set
Bình luận 0